Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1921 đến 2040 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chủng loại chủng tộc chủng viện chứ
chứ lại chứ lị chứa chứa đựng
chứa chan chứa chấp chứa chất chức
chức danh chức dịch chức năng chức nghiệp
chức phận chức quyền chức sắc chức trách
chức tước chức vụ chức vị chứng
chứng bệnh chứng bịnh chứng cứ chứng cớ
chứng chỉ chứng dẫn chứng giám chứng khoán
chứng kiến chứng minh chứng minh thư chứng nhân
chứng nhận chứng tá chứng tỏ chứng từ
chứng thực chứng thư chừ chừa
chừng chừng mực chừng nào chừng như
chửa chửa hoang chửi chửi bới
chửi mắng chửi rủa chửi thề chửng
chữ chữ điền chữ bát chữ cái
chữ chi chữ hán chữ ký chữ nôm
chữ ngũ chữ nghĩa chữ nhật chữ nho
chữ quốc ngữ chữ số chữ tắt chữ trinh
chữ viết chữa chữa bịnh chữa chạy
chữa thẹn chững chững chạc chực
chực sẵn chểnh mảng chỗ chốc
chốc chốc chốc lát chốc nữa chối
chối cãi chối từ chốn chống
chống đỡ chống đối chống cự chống chế
chống chếnh chống chọi chống chỏi chống trả
chốp chốt chồi chồi rễ
chồm chồm chỗm chồm hỗm chồn
chồn lòng chồng chồng chéo chồng chất
chồng ngồng chệch chệch choạc chệnh choạng
chổi chổng chổng gọng chổng kềnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.